Có 2 kết quả:
热土 rè tǔ ㄖㄜˋ ㄊㄨˇ • 熱土 rè tǔ ㄖㄜˋ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeland
(2) hot piece of real estate
(2) hot piece of real estate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeland
(2) hot piece of real estate
(2) hot piece of real estate
Bình luận 0